Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 反败为胜
Pinyin: fǎn bài wéi shèng
Meanings: Biến thất bại thành chiến thắng., Turn defeat into victory., 扭转败局,变为胜利。[出处]明·罗贯中《三国演义》第十六回“将军在匆忙之中,能整兵坚垒,任谤任劳,使反败为胜,虽古之名将,何以加兹!”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 又, 𠂆, 攵, 贝, 为, 月, 生
Chinese meaning: 扭转败局,变为胜利。[出处]明·罗贯中《三国演义》第十六回“将军在匆忙之中,能整兵坚垒,任谤任劳,使反败为胜,虽古之名将,何以加兹!”
Grammar: Là thành ngữ cố định, không thể tách rời và thường đứng độc lập trong câu.
Example: 经过努力,他们终于反败为胜。
Example pinyin: jīng guò nǔ lì , tā men zhōng yú fǎn bài wéi shèng 。
Tiếng Việt: Sau khi nỗ lực hết mình, họ đã biến thất bại thành chiến thắng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Biến thất bại thành chiến thắng.
Nghĩa phụ
English
Turn defeat into victory.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
扭转败局,变为胜利。[出处]明·罗贯中《三国演义》第十六回“将军在匆忙之中,能整兵坚垒,任谤任劳,使反败为胜,虽古之名将,何以加兹!”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế