Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 反躬自问

Pinyin: fǎn gōng zì wèn

Meanings: Tự kiểm điểm bản thân, tự suy ngẫm về lỗi lầm hay hành động của mình., Self-examine and reflect on one’s own mistakes or actions., 躬自身;问检查。回过头来检查自己的言行得失。[出处]《礼记·乐记》“好恶无节于内,知诱于外,不能反躬,天理灭矣。”[例]这次事故,你是有责任的,你应该~。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 26

Radicals: 又, 𠂆, 弓, 身, 自, 口, 门

Chinese meaning: 躬自身;问检查。回过头来检查自己的言行得失。[出处]《礼记·乐记》“好恶无节于内,知诱于外,不能反躬,天理灭矣。”[例]这次事故,你是有责任的,你应该~。

Grammar: Là một động từ thường được sử dụng trong hoàn cảnh tâm lý tự suy ngẫm. Có thể đứng một mình làm vị ngữ trong câu.

Example: 他遇到问题时总是反躬自问。

Example pinyin: tā yù dào wèn tí shí zǒng shì fǎn gōng zì wèn 。

Tiếng Việt: Khi gặp vấn đề, anh ấy luôn tự kiểm điểm bản thân.

反躬自问
fǎn gōng zì wèn
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tự kiểm điểm bản thân, tự suy ngẫm về lỗi lầm hay hành động của mình.

Self-examine and reflect on one’s own mistakes or actions.

躬自身;问检查。回过头来检查自己的言行得失。[出处]《礼记·乐记》“好恶无节于内,知诱于外,不能反躬,天理灭矣。”[例]这次事故,你是有责任的,你应该~。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

反躬自问 (fǎn gōng zì wèn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung