Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 瑞雪霏霏
Pinyin: ruì xuě fēi fēi
Meanings: Tuyết rơi dày và đẹp, mang ý nghĩa tốt lành., Heavy and beautiful snowfall, symbolizing good fortune., ①指预兆丰年的大雪纷飞。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 56
Radicals: 王, 耑, 彐, 雨, 非
Chinese meaning: ①指预兆丰年的大雪纷飞。
Grammar: Đây là một thành ngữ miêu tả hiện tượng tự nhiên - tuyết rơi. Nó thường được sử dụng để thể hiện sự may mắn hoặc điềm lành, đặc biệt liên quan đến nông nghiệp hoặc thời tiết.
Example: 今年冬天瑞雪霏霏,预示着来年的好收成。
Example pinyin: jīn nián dōng tiān ruì xuě fēi fēi , yù shì zhe lái nián de hǎo shōu chéng 。
Tiếng Việt: Mùa đông năm nay tuyết rơi nhiều và đẹp, báo hiệu một mùa bội thu trong năm tới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tuyết rơi dày và đẹp, mang ý nghĩa tốt lành.
Nghĩa phụ
English
Heavy and beautiful snowfall, symbolizing good fortune.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指预兆丰年的大雪纷飞
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế