Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 瑞签

Pinyin: ruì qiān

Meanings: Lời tiên tri may mắn, điềm lành (trong quẻ bói hoặc bốc thăm), Auspicious fortune or prophecy (in divination or drawing lots), ①上面写着吉利话的红纸条,在春节期间张贴。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 26

Radicals: 王, 耑, 佥, 竹

Chinese meaning: ①上面写着吉利话的红纸条,在春节期间张贴。

Grammar: 瑞签 thường được sử dụng như một danh từ để chỉ kết quả tốt đẹp trong các nghi thức tâm linh liên quan đến bói toán hoặc cầu nguyện.

Example: 他在庙里抽到了一支瑞签,预示着今年会顺利。

Example pinyin: tā zài miào lǐ chōu dào le yì zhī ruì qiān , yù shì zhe jīn nián huì shùn lì 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã bốc được một lá瑞签 ở chùa, dự báo rằng năm nay sẽ suôn sẻ.

瑞签
ruì qiān
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời tiên tri may mắn, điềm lành (trong quẻ bói hoặc bốc thăm)

Auspicious fortune or prophecy (in divination or drawing lots)

上面写着吉利话的红纸条,在春节期间张贴

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...