Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 瑕玷

Pinyin: xiá diàn

Meanings: điểm yếu, khuyết điểm, tì vết, flaw, defect, blemish, ①玉上的斑痕。借指污点;毛病。[例]只道那计氏是降怕了的,乘了这个瑕玷,拿这件事来压压他,休了他,好离门离户。——《醒世恒言》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 叚, 王, 占

Chinese meaning: ①玉上的斑痕。借指污点;毛病。[例]只道那计氏是降怕了的,乘了这个瑕玷,拿这件事来压压他,休了他,好离门离户。——《醒世恒言》。

Grammar: '瑕玷' là danh từ chỉ những sai sót hoặc khiếm khuyết nhỏ làm giảm sự hoàn hảo của một thứ gì đó. Thường được dùng trong văn cảnh mang tính hình ảnh để nói về phẩm chất, đạo đức hay vật thể quý giá như ngọc, đá quý.

Example: 这块玉器有瑕玷,所以价值不高。

Example pinyin: zhè kuài yù qì yǒu xiá diàn , suǒ yǐ jià zhí bù gāo 。

Tiếng Việt: Đồ ngọc này có khuyết điểm nên giá trị không cao.

瑕玷
xiá diàn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

điểm yếu, khuyết điểm, tì vết

flaw, defect, blemish

玉上的斑痕。借指污点;毛病。只道那计氏是降怕了的,乘了这个瑕玷,拿这件事来压压他,休了他,好离门离户。——《醒世恒言》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...