Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 瑆
Pinyin: xīng
Meanings: Loại ngọc phát sáng như ánh sao, biểu trưng cho vẻ đẹp hoàn mỹ., A type of jade that shines like stars, symbolizing perfect beauty., ①玉光。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①玉光。
Grammar: Từ này thường gắn liền với hình ảnh của sự quý giá và thuần khiết, thường xuất hiện trong văn chương miêu tả vẻ đẹp hoàn hảo của ngọc.
Example: 这块玉在夜晚会发出微光,如同瑆一般。
Example pinyin: zhè kuài yù zài yè wǎn huì fā chū wēi guāng , rú tóng xīng yì bān 。
Tiếng Việt: Khối ngọc này vào ban đêm sẽ phát ra ánh sáng mờ ảo, giống như 玲 vậy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Loại ngọc phát sáng như ánh sao, biểu trưng cho vẻ đẹp hoàn mỹ.
Nghĩa phụ
English
A type of jade that shines like stars, symbolizing perfect beauty.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
玉光
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!