Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 瑤
Pinyin: yáo
Meanings: Ngọc đẹp, biểu tượng cho sự quý giá, cao sang., Beautiful jade, symbolizing preciousness and nobility., ①同“瑶”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 䍃, 王
Chinese meaning: ①同“瑶”。
Grammar: Danh từ, thường dùng trong văn hóa truyền thống hoặc văn học trang trọng.
Example: 她佩戴着一块精美的瑤佩。
Example pinyin: tā pèi dài zhe yí kuài jīng měi de yáo pèi 。
Tiếng Việt: Cô ấy đeo một chiếc ngọc bội tuyệt đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngọc đẹp, biểu tượng cho sự quý giá, cao sang.
Nghĩa phụ
English
Beautiful jade, symbolizing preciousness and nobility.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
同“瑶”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!