Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 瑞气

Pinyin: ruì qì

Meanings: khí lành, điềm tốt, auspicious aura, good omen, ①吉祥之气。[例]霞光瑞气。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 王, 耑, 一, 乁, 𠂉

Chinese meaning: ①吉祥之气。[例]霞光瑞气。

Grammar: 瑞气 là danh từ thường được dùng để chỉ các dấu hiệu may mắn hoặc không khí của sự thịnh vượng và phúc lành. Nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh mang tính biểu tượng hoặc văn hóa liên quan đến dịp lễ hay nghi thức.

Example: 这个地方充满了瑞气。

Example pinyin: zhè ge dì fāng chōng mǎn le ruì qì 。

Tiếng Việt: Nơi này tràn đầy khí lành.

瑞气
ruì qì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

khí lành, điềm tốt

auspicious aura, good omen

吉祥之气。霞光瑞气

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

瑞气 (ruì qì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung