Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: suǒ

Meanings: Nhỏ nhặt, vụn vặt; thường miêu tả những việc tầm thường, không quan trọng., Trivial, petty; often describes insignificant or unimportant matters., ①见“琐”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals:

Chinese meaning: ①见“琐”。

Grammar: Có thể là danh từ hoặc tính từ tùy ngữ cảnh, thường đi kèm với các từ như 瑣事 (chuyện nhỏ nhặt).

Example: 这些瑣事不值一提。

Example pinyin: zhè xiē suǒ shì bù zhí yì tí 。

Tiếng Việt: Những chuyện vụn vặt này không đáng nhắc tới.

suǒ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhỏ nhặt, vụn vặt; thường miêu tả những việc tầm thường, không quan trọng.

Trivial, petty; often describes insignificant or unimportant matters.

见“琐”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...