Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 瑟索

Pinyin: sè suǒ

Meanings: Rung lên, run rẩy, thường do lạnh hoặc sợ hãi., To shiver or tremble, usually due to cold or fear., ①不由自主地哆嗦。[例]他头上是一顶破毡帽,身上只一件极薄的棉衣,浑身瑟索着。——鲁迅《故乡》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 必, 玨, 冖, 十, 糸

Chinese meaning: ①不由自主地哆嗦。[例]他头上是一顶破毡帽,身上只一件极薄的棉衣,浑身瑟索着。——鲁迅《故乡》。

Grammar: Động từ mô tả trạng thái cơ thể, thường đứng sau chủ ngữ.

Example: 寒冷让他瑟索不已。

Example pinyin: hán lěng ràng tā sè suǒ bù yǐ 。

Tiếng Việt: Cái lạnh khiến anh ấy run rẩy không ngừng.

瑟索
sè suǒ
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rung lên, run rẩy, thường do lạnh hoặc sợ hãi.

To shiver or tremble, usually due to cold or fear.

不由自主地哆嗦。他头上是一顶破毡帽,身上只一件极薄的棉衣,浑身瑟索着。——鲁迅《故乡》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

瑟索 (sè suǒ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung