Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: líu

Meanings: Tên gọi hiếm gặp của một loại đá quý., A rare name for a type of gemstone., ①玉名。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①玉名。

Grammar: Danh từ, ít phổ biến trong đời sống hàng ngày.

Example: 这块瑡石价值连城。

Example pinyin: zhè kuài shī shí jià zhí lián chéng 。

Tiếng Việt: Viên đá này có giá trị vô cùng lớn.

líu
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên gọi hiếm gặp của một loại đá quý.

A rare name for a type of gemstone.

玉名

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

瑡 (líu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung