Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 瑜不掩瑕

Pinyin: yú bù yǎn xiá

Meanings: Ưu điểm không che lấp được khuyết điểm, One's strengths cannot hide one's flaws, ①优点不能遮盖缺点。[例]瑕不掩瑜,瑜不掩瑕。——《礼记·聘义》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 41

Radicals: 俞, 王, 一, 奄, 扌, 叚

Chinese meaning: ①优点不能遮盖缺点。[例]瑕不掩瑜,瑜不掩瑕。——《礼记·聘义》。

Grammar: Thành ngữ này dùng để chỉ rằng một người hoặc một sự việc tuy có những mặt tốt nhưng vẫn không thể che giấu được những khiếm khuyết vốn có. Thường mang tính phê phán nhẹ nhàng.

Example: 他的优点很多,但缺点也很明显,真是瑜不掩瑕。

Example pinyin: tā de yōu diǎn hěn duō , dàn quē diǎn yě hěn míng xiǎn , zhēn shì yú bù yǎn xiá 。

Tiếng Việt: Anh ấy có nhiều ưu điểm, nhưng nhược điểm cũng rất rõ ràng, đúng là ưu điểm không che lấp được khuyết điểm.

瑜不掩瑕
yú bù yǎn xiá
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ưu điểm không che lấp được khuyết điểm

One's strengths cannot hide one's flaws

优点不能遮盖缺点。瑕不掩瑜,瑜不掩瑕。——《礼记·聘义》

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

瑜不掩瑕 (yú bù yǎn xiá) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung