Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 瑚琏之器

Pinyin: hú liǎn zhī qì

Meanings: Vật quý giá, tài năng kiệt xuất, Precious object, outstanding talent, 瑚琏古代祭祀时盛黍稷的尊贵器械皿,夏朝叫瑚”殷朝叫琏”。比喻人特别有才能,可以担当大任。[出处]《论语·公冶长》“子贡问日‘赐也何如?’子日‘女器也’。日‘何器也?’日‘瑚瑚也。’”[例]公以~为郎官,以干将之断宰赤县。——唐·李华《卢郎中斋居记》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 43

Radicals: 王, 胡, 连, 丶, 吅, 犬

Chinese meaning: 瑚琏古代祭祀时盛黍稷的尊贵器械皿,夏朝叫瑚”殷朝叫琏”。比喻人特别有才能,可以担当大任。[出处]《论语·公冶长》“子贡问日‘赐也何如?’子日‘女器也’。日‘何器也?’日‘瑚瑚也。’”[例]公以~为郎官,以干将之断宰赤县。——唐·李华《卢郎中斋居记》。

Grammar: Được sử dụng như một cụm danh từ để chỉ người có tài năng hoặc vật có giá trị cao. Thường dùng trong văn cảnh trang trọng hoặc cổ điển.

Example: 此人乃瑚琏之器,不可小觑。

Example pinyin: cǐ rén nǎi hú liǎn zhī qì , bù kě xiǎo qù 。

Tiếng Việt: Người này là một tài năng kiệt xuất, không thể coi thường.

瑚琏之器
hú liǎn zhī qì
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vật quý giá, tài năng kiệt xuất

Precious object, outstanding talent

瑚琏古代祭祀时盛黍稷的尊贵器械皿,夏朝叫瑚”殷朝叫琏”。比喻人特别有才能,可以担当大任。[出处]《论语·公冶长》“子贡问日‘赐也何如?’子日‘女器也’。日‘何器也?’日‘瑚瑚也。’”[例]公以~为郎官,以干将之断宰赤县。——唐·李华《卢郎中斋居记》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

瑚琏之器 (hú liǎn zhī qì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung