Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 缸管
Pinyin: gāng guǎn
Meanings: Ống đựng khí (ống chứa chất lỏng hoặc khí dạng trụ đứng), Gas cylinder or container pipe (a cylindrical container for liquid or gas)., ①陶管的通称。[例]你去买根缸管好吗?
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 工, 缶, 官, 竹
Chinese meaning: ①陶管的通称。[例]你去买根缸管好吗?
Grammar: Danh từ ghép, gồm 缸 (ống, vại) + 管 (ống), thường dùng trong các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc công nghiệp.
Example: 实验室里有很多缸管。
Example pinyin: shí yàn shì lǐ yǒu hěn duō gāng guǎn 。
Tiếng Việt: Trong phòng thí nghiệm có rất nhiều ống đựng khí.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ống đựng khí (ống chứa chất lỏng hoặc khí dạng trụ đứng)
Nghĩa phụ
English
Gas cylinder or container pipe (a cylindrical container for liquid or gas).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
陶管的通称。你去买根缸管好吗?
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!