Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 罂粟
Pinyin: yīng sù
Meanings: Cây anh túc, cây thuốc phiện, Poppy plant, opium plant, ①一种直立的一年生罂粟属草本植物(Papaversomniferum),全株有白粉,叶心脏形,边缘有起伏的锯齿,花大,白色、红色、粉色或淡紫色,有时重瓣,生长在长而硬的花梗上,自古以来就有栽培,果实未成熟时取其乳状汁液制阿片。作为鸦片的来源,种子含油,可食,花供观赏。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 26
Radicals: 缶, 贝, 米, 覀
Chinese meaning: ①一种直立的一年生罂粟属草本植物(Papaversomniferum),全株有白粉,叶心脏形,边缘有起伏的锯齿,花大,白色、红色、粉色或淡紫色,有时重瓣,生长在长而硬的花梗上,自古以来就有栽培,果实未成熟时取其乳状汁液制阿片。作为鸦片的来源,种子含油,可食,花供观赏。
Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong các tài liệu khoa học hoặc pháp luật.
Example: 罂粟是制作鸦片的原料。
Example pinyin: yīng sù shì zhì zuò yā piàn de yuán liào 。
Tiếng Việt: Cây anh túc là nguyên liệu để sản xuất thuốc phiện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cây anh túc, cây thuốc phiện
Nghĩa phụ
English
Poppy plant, opium plant
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种直立的一年生罂粟属草本植物(Papaversomniferum),全株有白粉,叶心脏形,边缘有起伏的锯齿,花大,白色、红色、粉色或淡紫色,有时重瓣,生长在长而硬的花梗上,自古以来就有栽培,果实未成熟时取其乳状汁液制阿片。作为鸦片的来源,种子含油,可食,花供观赏
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!