Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 罅
Pinyin: xià
Meanings: Khe nứt, vết rạn, Crack or fissure., ①裂缝;缝隙。[例]徐而察之,则山下皆石穴罅。——宋·苏轼《石钟山记》。[例]多松,生石罅,皆平顶。——清·姚鼐《登泰山记》。[合]罅穴(缝隙和漏洞);罅洞(缝隙和漏洞);罅隙;罅缝。*②漏洞。[例]姑且修弊补罅,休劳息困,以与久疲之民相安。——王守仁《处置平复地方以图久安疏》。[合]罅缺(缺漏)。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 缶, 虖
Chinese meaning: ①裂缝;缝隙。[例]徐而察之,则山下皆石穴罅。——宋·苏轼《石钟山记》。[例]多松,生石罅,皆平顶。——清·姚鼐《登泰山记》。[合]罅穴(缝隙和漏洞);罅洞(缝隙和漏洞);罅隙;罅缝。*②漏洞。[例]姑且修弊补罅,休劳息困,以与久疲之民相安。——王守仁《处置平复地方以图久安疏》。[合]罅缺(缺漏)。
Hán Việt reading: há
Grammar: Miêu tả khuyết điểm hoặc dấu hiệu hư hỏng trên bề mặt.
Example: 岩石上有道罅。
Example pinyin: yán shí shàng yǒu dào xià 。
Tiếng Việt: Trên đá có một vết nứt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khe nứt, vết rạn
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
há
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Crack or fissure.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
裂缝;缝隙。徐而察之,则山下皆石穴罅。——宋·苏轼《石钟山记》。多松,生石罅,皆平顶。——清·姚鼐《登泰山记》。罅穴(缝隙和漏洞);罅洞(缝隙和漏洞);罅隙;罅缝
漏洞。姑且修弊补罅,休劳息困,以与久疲之民相安。——王守仁《处置平复地方以图久安疏》。罅缺(缺漏)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!