Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: qìng

Meanings: Hết sạch, cạn kiệt., To be completely exhausted, run out., ①通“磬”。乐器。[例]室如县罄,野无青草。——《左传·僖公二十六年》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 殸, 缶

Chinese meaning: ①通“磬”。乐器。[例]室如县罄,野无青草。——《左传·僖公二十六年》。

Hán Việt reading: khánh

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc văn học, mang ý nghĩa hết sạch hoàn toàn. Có thể đứng trước danh từ để bổ sung ý nghĩa.

Example: 资源已经用罄。

Example pinyin: zī yuán yǐ jīng yòng qìng 。

Tiếng Việt: Tài nguyên đã cạn kiệt.

qìng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hết sạch, cạn kiệt.

khánh

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To be completely exhausted, run out.

通“磬”。乐器。室如县罄,野无青草。——《左传·僖公二十六年》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

罄 (qìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung