Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 缺编

Pinyin: quē biān

Meanings: Thiếu biên chế, không đủ nhân viên, Understaffed, insufficient personnel, ①亦称“缺额”。单位、人员和装备的数量小于编制规定的限额。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 夬, 缶, 扁, 纟

Chinese meaning: ①亦称“缺额”。单位、人员和装备的数量小于编制规定的限额。

Grammar: Động từ, thường dùng trong ngữ cảnh tổ chức hoặc doanh nghiệp.

Example: 公司目前缺编严重。

Example pinyin: gōng sī mù qián quē biān yán zhòng 。

Tiếng Việt: Hiện tại công ty đang thiếu biên chế trầm trọng.

缺编
quē biān
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thiếu biên chế, không đủ nhân viên

Understaffed, insufficient personnel

亦称“缺额”。单位、人员和装备的数量小于编制规定的限额

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

缺编 (quē biān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung