Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 缺三短四

Pinyin: quē sān duǎn sì

Meanings: Thiếu trước hụt sau, không đầy đủ., Lacking here and there; incomplete., ①形容物品残缺不全。[例]缺三短四的厨房。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 夬, 缶, 一, 二, 矢, 豆, 儿, 囗

Chinese meaning: ①形容物品残缺不全。[例]缺三短四的厨房。

Grammar: Dùng để mô tả tình trạng không đầy đủ hoặc thiếu thốn.

Example: 生活用品缺三短四,很不方便。

Example pinyin: shēng huó yòng pǐn quē sān duǎn sì , hěn bù fāng biàn 。

Tiếng Việt: Đồ dùng sinh hoạt thiếu trước hụt sau, rất bất tiện.

缺三短四
quē sān duǎn sì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thiếu trước hụt sau, không đầy đủ.

Lacking here and there; incomplete.

形容物品残缺不全。缺三短四的厨房

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

缺三短四 (quē sān duǎn sì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung