Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 缺吃短穿
Pinyin: quē chī duǎn chuān
Meanings: Giống như 'thiếu ăn thiếu mặc', ám chỉ cuộc sống nghèo khó., Similar to 'lack of food and clothing'; impoverished life., 指衣食困乏。同缺吃少穿”。[出处]周立波《暴风骤雨》第一部“赤贫户缺吃短穿,多分粮食和衣裳,还得分劈硬实的牲口。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 夬, 缶, 乞, 口, 矢, 豆, 牙, 穴
Chinese meaning: 指衣食困乏。同缺吃少穿”。[出处]周立波《暴风骤雨》第一部“赤贫户缺吃短穿,多分粮食和衣裳,还得分劈硬实的牲口。”
Grammar: Thành ngữ biểu đạt hoàn cảnh thiếu thốn, phổ biến trong văn chương lịch sử.
Example: 战乱时期,百姓缺吃短穿。
Example pinyin: zhàn luàn shí qī , bǎi xìng quē chī duǎn chuān 。
Tiếng Việt: Thời kỳ chiến tranh, dân chúng thiếu ăn thiếu mặc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giống như 'thiếu ăn thiếu mặc', ám chỉ cuộc sống nghèo khó.
Nghĩa phụ
English
Similar to 'lack of food and clothing'; impoverished life.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指衣食困乏。同缺吃少穿”。[出处]周立波《暴风骤雨》第一部“赤贫户缺吃短穿,多分粮食和衣裳,还得分劈硬实的牲口。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế