Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 缺氧
Pinyin: quē yǎng
Meanings: Thiếu oxy, không đủ oxy để thở, Lack of oxygen, insufficient oxygen to breathe, ①机体组织在得不到充分氧或不能利用氧时所产生的病理现象。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 夬, 缶, 气, 羊
Chinese meaning: ①机体组织在得不到充分氧或不能利用氧时所产生的病理现象。
Grammar: Động từ ghép, thường dùng để mô tả trạng thái thiếu hụt oxy trong môi trường nhất định.
Example: 登山时容易缺氧。
Example pinyin: dēng shān shí róng yì quē yǎng 。
Tiếng Việt: Khi leo núi dễ bị thiếu oxy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thiếu oxy, không đủ oxy để thở
Nghĩa phụ
English
Lack of oxygen, insufficient oxygen to breathe
Nghĩa tiếng trung
中文释义
机体组织在得不到充分氧或不能利用氧时所产生的病理现象
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!