Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: tán

Meanings: Vại hoặc chum nhỏ dùng để đựng thực phẩm hoặc gia vị., A small jar or pot used for storing food or spices., ①坛子,一种口小肚子大的陶器。[合]酒坛;一坛醋。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 缶, 覃

Chinese meaning: ①坛子,一种口小肚子大的陶器。[合]酒坛;一坛醋。

Grammar: Danh từ thông dụng, đặc biệt trong các ngữ cảnh nói về đựng thực phẩm hoặc gia vị. Tương tự như 罐 (guàn).

Example: 厨房里有几个罈子。

Example pinyin: chú fáng lǐ yǒu jǐ gè tán zǐ 。

Tiếng Việt: Trong nhà bếp có vài cái vại.

tán
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vại hoặc chum nhỏ dùng để đựng thực phẩm hoặc gia vị.

A small jar or pot used for storing food or spices.

坛子,一种口小肚子大的陶器。酒坛;一坛醋

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

罈 (tán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung