Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 缺食无衣

Pinyin: quē shí wú yī

Meanings: Thiếu ăn thiếu mặc, cảnh nghèo đói, Lacking food and clothing, poverty-stricken condition, 缺少吃的和穿的。形容饥寒交迫的生活。[出处]明·无名氏《贫富兴衰》第一折“先主在独树楼桑受困危,织履编席,缺食无衣,到处寻觅,挽菜挑虀。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 夬, 缶, 人, 良, 一, 尢, 亠, 𧘇

Chinese meaning: 缺少吃的和穿的。形容饥寒交迫的生活。[出处]明·无名氏《贫富兴衰》第一折“先主在独树楼桑受困危,织履编席,缺食无衣,到处寻觅,挽菜挑虀。”

Grammar: Thành ngữ, diễn tả sự túng thiếu và khổ cực.

Example: 灾荒年间,百姓缺食无衣。

Example pinyin: zāi huāng nián jiān , bǎi xìng quē shí wú yī 。

Tiếng Việt: Những năm mất mùa, dân chúng thiếu ăn thiếu mặc.

缺食无衣
quē shí wú yī
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thiếu ăn thiếu mặc, cảnh nghèo đói

Lacking food and clothing, poverty-stricken condition

缺少吃的和穿的。形容饥寒交迫的生活。[出处]明·无名氏《贫富兴衰》第一折“先主在独树楼桑受困危,织履编席,缺食无衣,到处寻觅,挽菜挑虀。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...