Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 缺门

Pinyin: quē mén

Meanings: Thiếu hụt ở khía cạnh nào đó, thiếu môn học, Deficiency in a certain aspect, missing subject, ①空缺的门类。[例]填补工业中的一个缺门。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 夬, 缶, 门

Chinese meaning: ①空缺的门类。[例]填补工业中的一个缺门。

Grammar: Danh từ, thường dùng trong ngữ cảnh giáo dục hoặc phân tích.

Example: 这所学校的课程有点缺门。

Example pinyin: zhè suǒ xué xiào de kè chéng yǒu diǎn quē mén 。

Tiếng Việt: Khóa học ở trường này có chút thiếu môn.

缺门
quē mén
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thiếu hụt ở khía cạnh nào đó, thiếu môn học

Deficiency in a certain aspect, missing subject

空缺的门类。填补工业中的一个缺门

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...