Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 缺额

Pinyin: quē é

Meanings: Thiếu hụt số lượng, không đủ số người hoặc vật cần thiết, Shortfall, insufficient number of people or things required, ①不足的数额和名额;空额。[例]编制尚有三名缺额。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 25

Radicals: 夬, 缶, 客, 页

Chinese meaning: ①不足的数额和名额;空额。[例]编制尚有三名缺额。

Grammar: Danh từ, thường dùng trong bối cảnh tuyển dụng hoặc kế hoạch.

Example: 招聘会上还有职位缺额。

Example pinyin: zhāo pìn huì shàng hái yǒu zhí wèi quē é 。

Tiếng Việt: Tại buổi tuyển dụng vẫn còn vị trí thiếu hụt.

缺额
quē é
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thiếu hụt số lượng, không đủ số người hoặc vật cần thiết

Shortfall, insufficient number of people or things required

不足的数额和名额;空额。编制尚有三名缺额

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

缺额 (quē é) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung