Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 缺位

Pinyin: quē wèi

Meanings: Vắng mặt (trong một vị trí nhất định), không có ai đảm nhiệm., To be absent from a position; unoccupied., ①职位空缺。[例]委员长因健康缺位的时候,由副委员长代理。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 夬, 缶, 亻, 立

Chinese meaning: ①职位空缺。[例]委员长因健康缺位的时候,由副委员长代理。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh chính trị hoặc công việc.

Example: 这个职位一直缺位。

Example pinyin: zhè ge zhí wèi yì zhí quē wèi 。

Tiếng Việt: Vị trí này vẫn luôn trống.

缺位
quē wèi
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vắng mặt (trong một vị trí nhất định), không có ai đảm nhiệm.

To be absent from a position; unoccupied.

职位空缺。委员长因健康缺位的时候,由副委员长代理

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

缺位 (quē wèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung