Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 缺医

Pinyin: quē yī

Meanings: Thiếu nhân viên y tế, bác sĩ., Shortage of medical staff or doctors., ①缺乏医师;没有医师到场。[例]缺医少药的农村。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 夬, 缶, 匚, 矢

Chinese meaning: ①缺乏医师;没有医师到场。[例]缺医少药的农村。

Grammar: Động từ hai âm tiết, liên quan đến vấn đề y tế.

Example: 偏远地区常常缺医。

Example pinyin: piān yuǎn dì qū cháng cháng quē yī 。

Tiếng Việt: Các vùng xa xôi thường thiếu bác sĩ.

缺医
quē yī
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thiếu nhân viên y tế, bác sĩ.

Shortage of medical staff or doctors.

缺乏医师;没有医师到场。缺医少药的农村

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

缺医 (quē yī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung