Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 大气磅礴

Pinyin: dà qì páng bó

Meanings: Khí thế hùng vĩ, mạnh mẽ (dùng để miêu tả cảnh tượng hoặc con người), Magnificent and powerful (used to describe a scene or person)., 磅礴广大无边际的样子。形容气势浩大。[出处]毛泽东《给陈毅同志谈诗的一封信》“你的大作,大气磅礴。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 43

Radicals: 一, 人, 乁, 𠂉, 旁, 石, 薄

Chinese meaning: 磅礴广大无边际的样子。形容气势浩大。[出处]毛泽东《给陈毅同志谈诗的一封信》“你的大作,大气磅礴。”

Grammar: Thành ngữ này thường dùng trong văn miêu tả thiên nhiên hoặc cá nhân nổi bật.

Example: 这座山峰显得大气磅礴。

Example pinyin: zhè zuò shān fēng xiǎn de dà qì bàng bó 。

Tiếng Việt: Đỉnh núi này trông rất hùng vĩ.

大气磅礴
dà qì páng bó
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khí thế hùng vĩ, mạnh mẽ (dùng để miêu tả cảnh tượng hoặc con người)

Magnificent and powerful (used to describe a scene or person).

磅礴广大无边际的样子。形容气势浩大。[出处]毛泽东《给陈毅同志谈诗的一封信》“你的大作,大气磅礴。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

大气磅礴 (dà qì páng bó) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung