Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 大才榱盘

Pinyin: dà cái cuī pán

Meanings: Tài năng xuất chúng, có khả năng làm nên những việc lớn., Having exceptional talent that can achieve great undertakings., 指有大才干的人。同大才盘盘”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 一, 人, 才, 木, 衰, 皿, 舟

Chinese meaning: 指有大才干的人。同大才盘盘”。

Grammar: Thường dùng để ca ngợi người có tài năng lớn. Cấu trúc này không thay đổi theo ngữ cảnh.

Example: 他是一位大才榱盘的企业家。

Example pinyin: tā shì yí wèi dà cái cuī pán de qǐ yè jiā 。

Tiếng Việt: Ông ấy là một doanh nhân tài năng xuất chúng.

大才榱盘
dà cái cuī pán
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tài năng xuất chúng, có khả năng làm nên những việc lớn.

Having exceptional talent that can achieve great undertakings.

指有大才干的人。同大才盘盘”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...