Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 大梦方醒

Pinyin: dà mèng fāng xǐng

Meanings: Mới vừa tỉnh khỏi giấc mơ lớn (diễn tả sự nhận thức muộn màng về một vấn đề nào đó), Just waking up from a deep dream (describing a belated realization about something)., 象做了一场大梦才醒。比喻从长期的错误、蒙蔽或迷茫中开始醒悟过来。同大梦初醒”。[出处]丁中江《北洋军阀史话·俄侵外蒙、英侵西藏》“跪读之下,伏查现在时势既至如此,而活佛指示详明,譬如大梦方醒,群疑尽释,欣感无已。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 一, 人, 夕, 林, 丿, 亠, 𠃌, 星, 酉

Chinese meaning: 象做了一场大梦才醒。比喻从长期的错误、蒙蔽或迷茫中开始醒悟过来。同大梦初醒”。[出处]丁中江《北洋军阀史话·俄侵外蒙、英侵西藏》“跪读之下,伏查现在时势既至如此,而活佛指示详明,譬如大梦方醒,群疑尽释,欣感无已。”

Grammar: Tương tự như 大梦初醒, thành ngữ này không thay đổi cấu trúc và thường dùng trong văn cảnh mang tính triết lý hoặc phê phán.

Example: 直到失败后,他才大梦方醒。

Example pinyin: zhí dào shī bài hòu , tā cái dà mèng fāng xǐng 。

Tiếng Việt: Mãi đến khi thất bại, anh ấy mới nhận ra sự thật.

大梦方醒
dà mèng fāng xǐng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mới vừa tỉnh khỏi giấc mơ lớn (diễn tả sự nhận thức muộn màng về một vấn đề nào đó)

Just waking up from a deep dream (describing a belated realization about something).

象做了一场大梦才醒。比喻从长期的错误、蒙蔽或迷茫中开始醒悟过来。同大梦初醒”。[出处]丁中江《北洋军阀史话·俄侵外蒙、英侵西藏》“跪读之下,伏查现在时势既至如此,而活佛指示详明,譬如大梦方醒,群疑尽释,欣感无已。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

大梦方醒 (dà mèng fāng xǐng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung