Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 大方之家

Pinyin: dà fāng zhī jiā

Meanings: Nhà thông thái, người hiểu biết rộng rãi, chuyên gia uyên bác., A wise person, someone with broad knowledge, an erudite expert., 大方大道理。原指懂得大道理的人。[又]泛指见识广博或学有专长的人。[出处]《庄子·秋水》“吾长见笑于大方之家。”[例]故~,每不屑道焉。——清·梁启超《译印政治小说序》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 一, 人, 丿, 亠, 𠃌, 丶, 宀, 豕

Chinese meaning: 大方大道理。原指懂得大道理的人。[又]泛指见识广博或学有专长的人。[出处]《庄子·秋水》“吾长见笑于大方之家。”[例]故~,每不屑道焉。——清·梁启超《译印政治小说序》。

Grammar: Cụm danh từ tôn trọng, thường dùng để khen ngợi tri thức của một người.

Example: 他是这个领域的大方之家。

Example pinyin: tā shì zhè ge lǐng yù de dà fāng zhī jiā 。

Tiếng Việt: Ông ấy là một nhà thông thái trong lĩnh vực này.

大方之家
dà fāng zhī jiā
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhà thông thái, người hiểu biết rộng rãi, chuyên gia uyên bác.

A wise person, someone with broad knowledge, an erudite expert.

大方大道理。原指懂得大道理的人。[又]泛指见识广博或学有专长的人。[出处]《庄子·秋水》“吾长见笑于大方之家。”[例]故~,每不屑道焉。——清·梁启超《译印政治小说序》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

大方之家 (dà fāng zhī jiā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung