Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 大惑不解

Pinyin: dà huò bù jiě

Meanings: Rất bối rối, không hiểu nổi một vấn đề nào đó, To be greatly puzzled; unable to comprehend., 惑,迷惑;解理解。感到非常迷惑,不能理解。[出处]《庄子·天地》“大惑者终身不解,大愚者终身不灵。”[例]母疑涉妄,然窥女无他,~。——清·蒲松龄《聊斋志异·土偶》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 32

Radicals: 一, 人, 心, 或, 角

Chinese meaning: 惑,迷惑;解理解。感到非常迷惑,不能理解。[出处]《庄子·天地》“大惑者终身不解,大愚者终身不灵。”[例]母疑涉妄,然窥女无他,~。——清·蒲松龄《聊斋志异·土偶》。

Grammar: Thường dùng khi gặp một tình huống hoặc vấn đề khó hiểu. Có thể xuất hiện như vị ngữ trong câu, mô tả trạng thái tâm lý.

Example: 他对这个问题大惑不解。

Example pinyin: tā duì zhè ge wèn tí dà huò bù jiě 。

Tiếng Việt: Anh ấy rất bối rối trước vấn đề này.

大惑不解
dà huò bù jiě
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rất bối rối, không hiểu nổi một vấn đề nào đó

To be greatly puzzled; unable to comprehend.

惑,迷惑;解理解。感到非常迷惑,不能理解。[出处]《庄子·天地》“大惑者终身不解,大愚者终身不灵。”[例]母疑涉妄,然窥女无他,~。——清·蒲松龄《聊斋志异·土偶》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

大惑不解 (dà huò bù jiě) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung