Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 大步流星

Pinyin: dà bù liú xīng

Meanings: Bước đi nhanh và mạnh mẽ, To walk quickly and powerfully., 形容步子跨得大,走得快。[出处]周立波《暴风骤雨》第二部“听到叫他名,他大步流星地迈过去,把它牵上。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 一, 人, 止, 㐬, 氵, 日, 生

Chinese meaning: 形容步子跨得大,走得快。[出处]周立波《暴风骤雨》第二部“听到叫他名,他大步流星地迈过去,把它牵上。”

Grammar: Thành ngữ này mô tả cách di chuyển của một người, thường dùng trong văn miêu tả hành động.

Example: 他大步流星地走向前。

Example pinyin: tā dà bù liú xīng dì zǒu xiàng qián 。

Tiếng Việt: Anh ấy bước đi nhanh và mạnh mẽ về phía trước.

大步流星
dà bù liú xīng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bước đi nhanh và mạnh mẽ

To walk quickly and powerfully.

形容步子跨得大,走得快。[出处]周立波《暴风骤雨》第二部“听到叫他名,他大步流星地迈过去,把它牵上。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...