Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 大放厥辞

Pinyin: dà fàng jué cí

Meanings: Giống 大放厥词 - nói năng khoác lác, phát ngôn tùy tiện., Similar to 大放厥词 - to talk nonsense or boast recklessly., 指写出大量优美的辞章。[出处]唐·韩愈《祭柳子厚文》“玉佩琼琚,大放厥辞。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 36

Radicals: 一, 人, 攵, 方, 厂, 欮, 舌, 辛

Chinese meaning: 指写出大量优美的辞章。[出处]唐·韩愈《祭柳子厚文》“玉佩琼琚,大放厥辞。”

Grammar: Cách dùng tương tự như 大放厥词, mang sắc thái phê phán.

Example: 他喜欢在大家面前大放厥辞。

Example pinyin: tā xǐ huan zài dà jiā miàn qián dà fàng jué cí 。

Tiếng Việt: Anh ấy thích nói năng khoác lác trước mặt mọi người.

大放厥辞
dà fàng jué cí
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giống 大放厥词 - nói năng khoác lác, phát ngôn tùy tiện.

Similar to 大放厥词 - to talk nonsense or boast recklessly.

指写出大量优美的辞章。[出处]唐·韩愈《祭柳子厚文》“玉佩琼琚,大放厥辞。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

大放厥辞 (dà fàng jué cí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung