Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 大数

Pinyin: dà shù

Meanings: Con số lớn, số lượng khổng lồ., Large numbers, enormous quantities., ①大局;大计。*②命运注定的寿限。[例]他的大数已尽。*③计划或策略。[例]故事的大数。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 一, 人, 娄, 攵

Chinese meaning: ①大局;大计。*②命运注定的寿限。[例]他的大数已尽。*③计划或策略。[例]故事的大数。

Grammar: Thường dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến toán học hoặc thống kê.

Example: 这个问题涉及大数计算。

Example pinyin: zhè ge wèn tí shè jí dà shù jì suàn 。

Tiếng Việt: Vấn đề này liên quan đến tính toán con số lớn.

大数
dà shù
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Con số lớn, số lượng khổng lồ.

Large numbers, enormous quantities.

大局;大计

命运注定的寿限。他的大数已尽

计划或策略。故事的大数

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

大数 (dà shù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung