Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 大样

Pinyin: dà yàng

Meanings: Mẫu lớn, bản mẫu lớn (thường dùng trong in ấn)., Large sample or mock-up (often used in printing)., ①傲慢自大,满不在乎。[例]大模大样。*②报纸的整版的清样。*③工程上的细部图纸。[例]足尺大样。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 一, 人, 木, 羊

Chinese meaning: ①傲慢自大,满不在乎。[例]大模大样。*②报纸的整版的清样。*③工程上的细部图纸。[例]足尺大样。

Grammar: Thuật ngữ chuyên ngành, thường được dùng trong lĩnh vực thiết kế và in ấn.

Example: 请检查一下这个大样是否正确。

Example pinyin: qǐng jiǎn chá yí xià zhè ge dà yàng shì fǒu zhèng què 。

Tiếng Việt: Xin vui lòng kiểm tra xem mẫu lớn này có chính xác không.

大样
dà yàng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mẫu lớn, bản mẫu lớn (thường dùng trong in ấn).

Large sample or mock-up (often used in printing).

傲慢自大,满不在乎。大模大样

报纸的整版的清样

工程上的细部图纸。足尺大样

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

大样 (dà yàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung