Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 大有迳庭
Pinyin: dà yǒu jìng tíng
Meanings: Chênh lệch rất lớn, khác biệt hoàn toàn giữa hai điều gì đó., A huge difference, completely different between two things., 比喻彼此差异很大。[出处]《庄子·逍遥游》“大有迳庭,不近人情焉。”王先谦集解引宣颖云迳,门外路;庭,堂外地;大有,谓相远之甚。”[例]故古人的所谓‘封建’,和我们现在所用的‘封建’,本质上~。——郭沫若《中国古代社会研究》第四篇五。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 一, 人, 月, 𠂇, 辶, 广, 廷
Chinese meaning: 比喻彼此差异很大。[出处]《庄子·逍遥游》“大有迳庭,不近人情焉。”王先谦集解引宣颖云迳,门外路;庭,堂外地;大有,谓相远之甚。”[例]故古人的所谓‘封建’,和我们现在所用的‘封建’,本质上~。——郭沫若《中国古代社会研究》第四篇五。
Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng để so sánh hoặc nhận xét sự khác biệt rõ rệt giữa hai đối tượng. Thường xuất hiện sau các từ như '看法', '意见'.
Example: 他们的观点大有迳庭,无法达成一致。
Example pinyin: tā men de guān diǎn dà yǒu jìng tíng , wú fǎ dá chéng yí zhì 。
Tiếng Việt: Quan điểm của họ khác biệt rất lớn, không thể đạt được sự đồng thuận.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chênh lệch rất lớn, khác biệt hoàn toàn giữa hai điều gì đó.
Nghĩa phụ
English
A huge difference, completely different between two things.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻彼此差异很大。[出处]《庄子·逍遥游》“大有迳庭,不近人情焉。”王先谦集解引宣颖云迳,门外路;庭,堂外地;大有,谓相远之甚。”[例]故古人的所谓‘封建’,和我们现在所用的‘封建’,本质上~。——郭沫若《中国古代社会研究》第四篇五。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế