Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 大慈大悲
Pinyin: dà cí dà bēi
Meanings: Từ bi lớn lao, lòng nhân ái vô biên, Great compassion and mercy; boundless benevolence., 慈用爱护心给予众生以安乐;悲用怜悯心解除众生的痛苦;慈悲佛家语,救人苦难。形容人心肠慈善。[出处]《妙法莲花经·譬喻品》“大慈大悲,常无懈倦,恒求善事,利益一切。”[例]万望长老收录,~,看赵某薄面,披剃为僧。——明·施耐庵《水浒全传》第四回。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 31
Radicals: 一, 人, 兹, 心, 非
Chinese meaning: 慈用爱护心给予众生以安乐;悲用怜悯心解除众生的痛苦;慈悲佛家语,救人苦难。形容人心肠慈善。[出处]《妙法莲花经·譬喻品》“大慈大悲,常无懈倦,恒求善事,利益一切。”[例]万望长老收录,~,看赵某薄面,披剃为僧。——明·施耐庵《水浒全传》第四回。
Grammar: Dùng trong văn cảnh tôn giáo hoặc biểu dương lòng nhân ái sâu sắc. Có thể đứng độc lập hoặc bổ nghĩa cho danh từ.
Example: 菩萨心肠大慈大悲。
Example pinyin: pú sà xīn cháng dà cí dà bēi 。
Tiếng Việt: Lòng Bồ Tát rất từ bi bác ái.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Từ bi lớn lao, lòng nhân ái vô biên
Nghĩa phụ
English
Great compassion and mercy; boundless benevolence.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
慈用爱护心给予众生以安乐;悲用怜悯心解除众生的痛苦;慈悲佛家语,救人苦难。形容人心肠慈善。[出处]《妙法莲花经·譬喻品》“大慈大悲,常无懈倦,恒求善事,利益一切。”[例]万望长老收录,~,看赵某薄面,披剃为僧。——明·施耐庵《水浒全传》第四回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế