Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 上疏
Pinyin: shàng shū
Meanings: Gửi thư kiến nghị lên vua chúa thời xưa., To submit a petition or memorial to the emperor in ancient times., ①臣子向帝王进呈奏章。[例]上疏言时事。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: ⺊, 一, 㐬, 𤴔
Chinese meaning: ①臣子向帝王进呈奏章。[例]上疏言时事。
Grammar: Động từ lịch sử, thường kết hợp với danh từ chỉ đối tượng nhận thư.
Example: 大臣们纷纷上疏请求改革。
Example pinyin: dà chén men fēn fēn shàng shū qǐng qiú gǎi gé 。
Tiếng Việt: Các đại thần lần lượt gửi thư kiến nghị yêu cầu cải cách.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gửi thư kiến nghị lên vua chúa thời xưa.
Nghĩa phụ
English
To submit a petition or memorial to the emperor in ancient times.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
臣子向帝王进呈奏章。上疏言时事
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!