Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 上气
Pinyin: shàng qì
Meanings: Khí ở trên - ý chỉ hơi thở hoặc khí lực trong cơ thể con người., Upper breath - Refers to the vital energy or breath within the human body., ①证名。见《内经》五邪等篇。指气逆上壅的症候。多由外感六淫,痰气凝结,肺道壅塞所致。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 7
Radicals: ⺊, 一, 乁, 𠂉
Chinese meaning: ①证名。见《内经》五邪等篇。指气逆上壅的症候。多由外感六淫,痰气凝结,肺道壅塞所致。
Grammar: Danh từ hai âm tiết. Thường dùng trong y học cổ truyền Trung Quốc.
Example: 练气功可以调节上气和下气。
Example pinyin: liàn qì gōng kě yǐ tiáo jié shàng qì hé xià qì 。
Tiếng Việt: Tập khí công có thể điều chỉnh khí ở trên và khí ở dưới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khí ở trên - ý chỉ hơi thở hoặc khí lực trong cơ thể con người.
Nghĩa phụ
English
Upper breath - Refers to the vital energy or breath within the human body.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
证名。见《内经》五邪等篇。指气逆上壅的症候。多由外感六淫,痰气凝结,肺道壅塞所致
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!