Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 上篇上论
Pinyin: shàng piān shàng lùn
Meanings: Bài viết hay và sâu sắc, ý tưởng cao siêu., A profound and well-written article or discussion with deep ideas., 指说话引经据典,有根据。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: ⺊, 一, 扁, 竹, 仑, 讠
Chinese meaning: 指说话引经据典,有根据。
Grammar: Thành ngữ này dùng để khen ngợi nội dung học thuật hoặc sáng tác văn chương xuất sắc.
Example: 他的论文被称为上篇上论。
Example pinyin: tā de lùn wén bèi chēng wéi shàng piān shàng lùn 。
Tiếng Việt: Luận văn của ông ấy được coi là bài viết hay và sâu sắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bài viết hay và sâu sắc, ý tưởng cao siêu.
Nghĩa phụ
English
A profound and well-written article or discussion with deep ideas.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指说话引经据典,有根据。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế