Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 上相
Pinyin: shàng xiàng
Meanings: Tướng giỏi, bậc hiền tài đứng đầu triều đình., An excellent general or wise talent leading the court., ①指某人的照片比本人好看。*②古时尊称宰相。[例]位为上相。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: ⺊, 一, 木, 目
Chinese meaning: ①指某人的照片比本人好看。*②古时尊称宰相。[例]位为上相。
Grammar: Có thể đóng vai trò danh từ hoặc tính từ, tùy thuộc vào cấu trúc câu. Thường thấy trong văn bản lịch sử.
Example: 他是辅佐皇帝的上相。
Example pinyin: tā shì fǔ zuǒ huáng dì de shàng xiāng 。
Tiếng Việt: Ông ấy là bậc hiền tài phụ tá cho hoàng đế.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tướng giỏi, bậc hiền tài đứng đầu triều đình.
Nghĩa phụ
English
An excellent general or wise talent leading the court.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指某人的照片比本人好看
古时尊称宰相。位为上相
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!