Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 上寿

Pinyin: shàng shòu

Meanings: Thọ cao, sống lâu (chúc tụng người già sống lâu trăm tuổi)., Longevity, living to a great age., ①旧指高寿。*②向人敬酒,祝颂长寿。[例]奉觞上寿。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: ⺊, 一, 丰, 寸

Chinese meaning: ①旧指高寿。*②向人敬酒,祝颂长寿。[例]奉觞上寿。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong lời chúc tụng, đặc biệt liên quan đến người cao tuổi.

Example: 祝您上寿绵绵。

Example pinyin: zhù nín shàng shòu mián mián 。

Tiếng Việt: Chúc ông sống lâu trăm tuổi.

上寿
shàng shòu
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thọ cao, sống lâu (chúc tụng người già sống lâu trăm tuổi).

Longevity, living to a great age.

旧指高寿

向人敬酒,祝颂长寿。奉觞上寿

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

上寿 (shàng shòu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung