Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 上界

Pinyin: shàng jiè

Meanings: Thế giới của thần linh, thiên đường., The realm of gods, heaven., ①指天上神仙居住的地方(迷信);天界。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: ⺊, 一, 介, 田

Chinese meaning: ①指天上神仙居住的地方(迷信);天界。

Grammar: Danh từ cổ điển, hay gặp trong các tác phẩm văn học liên quan đến tâm linh hoặc thần thoại.

Example: 传说中,上界住着许多神仙。

Example pinyin: chuán shuō zhōng , shàng jiè zhù zhe xǔ duō shén xiān 。

Tiếng Việt: Trong truyền thuyết, thượng giới là nơi cư ngụ của nhiều vị thần tiên.

上界
shàng jiè
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thế giới của thần linh, thiên đường.

The realm of gods, heaven.

指天上神仙居住的地方(迷信);天界

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

上界 (shàng jiè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung