Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 上竿掇梯
Pinyin: shàng gān duō tī
Meanings: Leo cao rồi rút thang (ý nói người khác đã đạt được mục đích nhưng không giúp đỡ lại những người sau)., Climb high and then remove the ladder (meaning someone achieves their goal but doesn't help others afterwards)., 犹上树拔梯。比喻引诱人上前而断绝他的退路。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: ⺊, 一, 干, 竹, 叕, 扌, 弟, 木
Chinese meaning: 犹上树拔梯。比喻引诱人上前而断绝他的退路。
Grammar: Thành ngữ này mang tính phê phán, nhấn mạnh hành vi ích kỷ của một người sau khi đạt được thành công.
Example: 他一当上经理就上竿掇梯,不再理会老同事。
Example pinyin: tā yì dāng shàng jīng lǐ jiù shàng gān duō tī , bú zài lǐ huì lǎo tóng shì 。
Tiếng Việt: Anh ta vừa lên chức quản lý liền leo cao rút thang, không còn quan tâm đồng nghiệp cũ nữa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Leo cao rồi rút thang (ý nói người khác đã đạt được mục đích nhưng không giúp đỡ lại những người sau).
Nghĩa phụ
English
Climb high and then remove the ladder (meaning someone achieves their goal but doesn't help others afterwards).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹上树拔梯。比喻引诱人上前而断绝他的退路。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế