Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 上智下愚
Pinyin: shàng zhì xià yú
Meanings: Trí tuệ ở trên, ngu dốt ở dưới - ý chỉ sự phân chia tầng lớp xã hội dựa theo trí tuệ., The wise at the top and the foolish at the bottom - Refers to social stratification based on wisdom., 智聪明;愚笨。最聪明的人和最愚笨的人。孔子认为他们都是先天决定,不可改变。[出处]《论语·阳货》“子曰‘唯上知与下愚不移’”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: ⺊, 一, 日, 知, 卜, 心, 禺
Chinese meaning: 智聪明;愚笨。最聪明的人和最愚笨的人。孔子认为他们都是先天决定,不可改变。[出处]《论语·阳货》“子曰‘唯上知与下愚不移’”。
Grammar: Thành ngữ cố định bốn chữ, không thay đổi và không tách rời. Thường được dùng trong văn cảnh mang tính triết lý hoặc phê phán xã hội.
Example: 社会往往是上智下愚的结构。
Example pinyin: shè huì wǎng wǎng shì shàng zhì xià yú de jié gòu 。
Tiếng Việt: Xã hội thường có cấu trúc 'trí tuệ ở trên, ngu dốt ở dưới'.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trí tuệ ở trên, ngu dốt ở dưới - ý chỉ sự phân chia tầng lớp xã hội dựa theo trí tuệ.
Nghĩa phụ
English
The wise at the top and the foolish at the bottom - Refers to social stratification based on wisdom.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
智聪明;愚笨。最聪明的人和最愚笨的人。孔子认为他们都是先天决定,不可改变。[出处]《论语·阳货》“子曰‘唯上知与下愚不移’”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế