Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: yāng

Meanings: Yêu cầu, van xin, giữa, To request, to beg, the center, ①远;久。[据]央,一曰久也。——《说文》。[合]央央(广大的样子)。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 5

Radicals:

Chinese meaning: ①远;久。[据]央,一曰久也。——《说文》。[合]央央(广大的样子)。

Hán Việt reading: ương

Grammar: Dùng như động từ khi diễn tả việc yêu cầu ai làm gì, và dùng như danh từ để chỉ vị trí trung tâm.

Example: 央求帮助。

Example pinyin: yāng qiú bāng zhù 。

Tiếng Việt: Van xin giúp đỡ.

yāng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Yêu cầu, van xin, giữa

ương

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To request, to beg, the center

远;久。央,一曰久也。——《说文》。央央(广大的样子)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...