Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 失学
Pinyin: shī xué
Meanings: Không được đi học, thất học, To be deprived of schooling, to become uneducated., ①没能上学或中途退学。[例]因家贫而失学。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 丿, 夫, 冖, 子, 𭕄
Chinese meaning: ①没能上学或中途退学。[例]因家贫而失学。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để mô tả hoàn cảnh khó khăn khiến không thể học hành.
Example: 因为家里贫穷,他早年失学。
Example pinyin: yīn wèi jiā lǐ pín qióng , tā zǎo nián shī xué 。
Tiếng Việt: Vì gia đình nghèo, anh ấy phải nghỉ học từ sớm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không được đi học, thất học
Nghĩa phụ
English
To be deprived of schooling, to become uneducated.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
没能上学或中途退学。因家贫而失学
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!