Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 夫负妻戴

Pinyin: fū fù qī dài

Meanings: Chồng gánh vác trách nhiệm và vợ kính trọng chồng. Mô tả mối quan hệ vợ chồng hài hòa., The husband takes responsibility, while the wife respects him, describing a harmonious marital relationship., 指夫妻远徙避世,不慕荣利。[出处]相传春秋时,楚狂接舆躬耕而食。楚王使人聘之,请为治淮南。接舆笑而不应。其妻以为君命不从非忠,从之又违义。于是夫负釜甑,妻戴纴器,变名易姓而远徙,莫知所之。见汉·刘向《列女传·楚接舆妻》。[例]于是~,携子以入于海。——《庄子·让王》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 二, 人, 贝, 𠂊, コ, 一, 十, 女, 異, 𢦏

Chinese meaning: 指夫妻远徙避世,不慕荣利。[出处]相传春秋时,楚狂接舆躬耕而食。楚王使人聘之,请为治淮南。接舆笑而不应。其妻以为君命不从非忠,从之又违义。于是夫负釜甑,妻戴纴器,变名易姓而远徙,莫知所之。见汉·刘向《列女传·楚接舆妻》。[例]于是~,携子以入于海。——《庄子·让王》。

Grammar: Thành ngữ này mô tả vai trò truyền thống của vợ chồng, thường xuất hiện trong văn cảnh về gia đình.

Example: 在传统家庭中,夫负妻戴是一种理想的婚姻状态。

Example pinyin: zài chuán tǒng jiā tíng zhōng , fū fù qī dài shì yì zhǒng lǐ xiǎng de hūn yīn zhuàng tài 。

Tiếng Việt: Trong gia đình truyền thống, 'chồng gánh vợ đội' là trạng thái hôn nhân lý tưởng.

夫负妻戴
fū fù qī dài
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chồng gánh vác trách nhiệm và vợ kính trọng chồng. Mô tả mối quan hệ vợ chồng hài hòa.

The husband takes responsibility, while the wife respects him, describing a harmonious marital relationship.

指夫妻远徙避世,不慕荣利。[出处]相传春秋时,楚狂接舆躬耕而食。楚王使人聘之,请为治淮南。接舆笑而不应。其妻以为君命不从非忠,从之又违义。于是夫负釜甑,妻戴纴器,变名易姓而远徙,莫知所之。见汉·刘向《列女传·楚接舆妻》。[例]于是~,携子以入于海。——《庄子·让王》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

夫负妻戴 (fū fù qī dài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung