Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 天镜
Pinyin: tiān jìng
Meanings: Gương trời, ý chỉ mặt hồ phản chiếu bầu trời giống như một tấm gương., Mirror-like surface of the sky, referring to a lake reflecting the sky like a mirror., ①喻指明月。*②喻指澄静的水面。[例]开帆入天镜。——宋·陆游《过小孤山大孤山》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 一, 大, 竟, 钅
Chinese meaning: ①喻指明月。*②喻指澄静的水面。[例]开帆入天镜。——宋·陆游《过小孤山大孤山》。
Grammar: Thường được dùng trong văn thơ để miêu tả cảnh đẹp của thiên nhiên.
Example: 湖面平静如天镜。
Example pinyin: hú miàn píng jìng rú tiān jìng 。
Tiếng Việt: Mặt hồ yên tĩnh như gương trời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gương trời, ý chỉ mặt hồ phản chiếu bầu trời giống như một tấm gương.
Nghĩa phụ
English
Mirror-like surface of the sky, referring to a lake reflecting the sky like a mirror.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
喻指明月
喻指澄静的水面。开帆入天镜。——宋·陆游《过小孤山大孤山》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!